Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
củ ấu
|
danh từ
cây mọc ở nước, hoa trắng, quả là củ màu tím đen, có hai gai nhọn như cái sừng, ăn được
thương nhau củ ấu cũng tròn
Từ điển Việt - Pháp
củ ấu
|
(thực vật học) macre; châtaigne d'eau; truffe d'eau
le fardeau qu'on aime n'est point lourd