Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cầm tinh
|
động từ
có năm sinh ứng với một con vật tượng trưng, tính theo mười hai chi
anh ấy tuổi dần, cầm tinh con cọp
được tượng trưng bởi
số ăn mày cầm tinh bị gậy (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
cầm tinh
|
(từ cũ, nghĩa cũ) être né sous le signe de
être né sous le signe du cheval