Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cất
|
động từ
nhấc lên, đưa lên
cất gánh lên vai
dựng lên
cất nhà
làm vang lên
cất tiếng hò
bỏ ra khỏi người
cất chiếc túi; cất nỗi lo
tước bỏ, không cho hưởng nữa
cất quyền chỉ huy
để vào một chỗ kín đáo
cất tiền vào tủ; hàng hoá cất trong kho
mang đi buôn từng chuyến lớn
mai tôi tôi xuống miền xuôi cất hàng
chuyển từ chỗ phơi vào nhà
cất củi vào nhà bếp
dùng nhiệt làm cho chất lỏng trong một hỗn hợp hoá hơi, để thu chất nguyên chất hoặc tinh khiết
cất rượu; cất tinh dầu
Từ điển Việt - Pháp
cất
|
distiller
distiller de l'alcool
lever ; soulever ; élever
le vent soulève la poussière
dresser ; édifier ; construire
dresser un pavillon
construire une maison
édifier une école
enlever ; ôter
enlever le fauteuil
ôter le chapeau
mettre en lieu sûr
mettre l'argent en lieu sûr
cesser
la fièvre a cessé
frapper, battre