Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cách điện
|
động từ
ngăn không cho dòng điện chạy qua
sứ cách điện; nhựa cách điện
Từ điển Việt - Pháp
cách điện
|
qui ne conduit pas l'électricité; isolant
isolateur