Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
boóng
|
tính từ
nhờ vào phần người khác
đi boóng xe
Từ điển Việt - Pháp
boóng
|
(thông tục) aux dépens de; aux crochets de; aux frais de
prendre un repas aux frais de quelqu'un; écornifler un repas