Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
biên bản
|
danh từ
bản ghi lại quá trình sự việc xảy ra để làm bằng chứng về sau
biên bản nộp phạt; ghi biên bản một cuộc họp
Từ điển Việt - Pháp
biên bản
|
procès-verbal
dresser un procès-verbal; verbaliser
procès-verbal d'une réunion
signer à un procès-verbal