Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
be bét
|
tính từ
bị giập nát nhừ
quả dưa vỡ be bét
sai sót, hư hỏng nhiều
rượu chè be bét; tính sai be bét
nhiều vết bẩn
áo lấm bùn be bét
Từ điển Việt - Pháp
be bét
|
(nghĩa xấu) tout à fait; complètement; entièrement
tout à fait souillé
complètement ivre
entièrement raté