Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bợt
|
tính từ
sờn, mòn, dễ rách
chiếc áo cũ bợt vai
phai màu
chiếc nón bợt màu
nhợt nhạt, kém tươi
thiếu máu nên da xanh bợt
Từ điển Việt - Pháp
bợt
|
élimé; râpé
étoffe élimée
pantalon râpé
déteint; décoloré
tissu déteint
blafard; blême; pâle (en parlant du teint)
(redoublement; sens atténué)