Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bộp
|
danh từ
cây thân to, gỗ xốp, ít nước
phụ từ
tiếng chạm mạnh trên vật êm
đánh bộp vào vai; rơi bộp
Từ điển Việt - Pháp
bộp
|
(thực vật học) cinnamome à feuilles de laurier à suif
flac! (onomatopée imitant le bruit de ce qui tombe à plat)
(redoublement; avec nuance de réitération) flic flac!
(ít dùng) lâche (en parlant du fil à coudre)
fil lâche