Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bỏ rơi
|
động từ
vượt lên trước
xe trước chạy nhanh, bỏ rơi xe sau
bỏ mặc, không quan tâm
những đứa trẻ mồ côi, bị cha mẹ bỏ rơi; không bỏ rơi người phạm sai lầm
Từ điển Việt - Pháp
bỏ rơi
|
laisser en arrière; dépasser
sa voiture dépasse plusieurs autres autos
laisser tomber; laisser choir; lâcher; larguer; plaquer; délaisser
laisser tomber son ami; (thân mật) plaquer son ami