Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bỏ hoang
|
tính từ
(Ruộng đất) trong thời gian dài không trồng trọt
khu đất bị bỏ hoang hàng chục năm
Từ điển Việt - Pháp
bỏ hoang
|
laisser en friche; laisser inculte
terre (laissée) en friche; terre (laissée) inculte