Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bết bát
|
tính từ
nhiều khó khăn
công việc bết bát
lôi thôi, xềnh xoàng
quần áo bết bát
Từ điển Việt - Pháp
bết bát
|
simplement; sans façon
s'habiller simplement
qui ne progresse pas
affaire qui ne progresse pas