Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bằng phẳng
|
tính từ
không ghồ ghề, không lồi lõm
con đường bằng phẳng
không có gì đặc biệt
cuộc đời bằng phẳng
Từ điển Việt - Pháp
bằng phẳng
|
uni; plat; de niveau
chemin uni
pays plats
sol qui n'est pas de niveau