Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bắt tay
|
động từ
nắm tay người khác để biểu lộ tình cảm, hoặc hợp tác cùng làm việc
bắt tay chào tạm biệt; bắt tay ngay vào kế hoạch
Từ điển Việt - Pháp
bắt tay
|
serrer la main (à quelqu'un); donner une poignée de main
il serre la main de son ami
mettre la main à
mettre la main à l'oeuvre