Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bắt quyết
|
động từ
(Thầy cúng) dùng mười ngón tay đan chéo vào nhau rồi múa may để làm phép
Từ điển Việt - Pháp
bắt quyết
|
(từ cũ, nghĩa cũ) pratiquer des passes
le vieux sorcier lève les mains pour pratiquer des passes