Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bập bõm
|
phụ từ
nhớ, nghe hoặc biết không chắc chắn, không đầy đủ
nghe bập bõm câu được câu mất
Từ điển Việt - Pháp
bập bõm
|
vaguement; par bribes
je ne me remémore ce poème que par bribes
(redoublement; sens plus fort)