Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bầy
|
danh từ
động vật cùng loài sống tập hợp một chỗ
bầy gia súc; bầy thú dữ
đông người (hàm ý khinh)
bọn họ hiếu kì, kéo đến cả bầy để xem; bầy lưu manh
Từ điển Việt - Pháp
bầy
|
troupeau; troupe; meute
troupeau de moutons
troupe de singes
meute de chiens
bande; horde; gang
bande de voleurs
horde de malfaiteurs
gang de bandits