Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bầu bạn
|
danh từ
những người thân thiện với nhau
anh em bầu bạn khắp năm châu
động từ
kết bạn
Từ điển Việt - Pháp
bầu bạn
|
ami
avoir des amis dans toutes les cinq parties du monde
tenir compagnie à
tenir compagnie aux livres