Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bất trị
|
tính từ
không thể cứu chữa
bệnh đó đã trở thành bất trị
ngang ngạnh, khó bảo
thằng bé bất trị
Từ điển Việt - Pháp
bất trị
|
(từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) incurable
maladie incurable
incorrigible; rebelle; indécrottable
enfant incorrigible; enfant rebelle