Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bất hạnh
|
tính từ
sự việc không may, làm đau khổ
tuổi thơ bất hạnh; xã hội còn nhiều gia đình bất hạnh
Từ điển Việt - Pháp
bất hạnh
|
infortuné; malheureux
une femme infortunée
une vie malheureuse
infortune
infortuné