Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bảo tồn
|
động từ
giữ lại được lâu dài, không để mất đi
bảo tồn nền văn hoá dân tộc; bảo tồn di tích lịch sử
Từ điển Việt - Pháp
bảo tồn
|
préserver; conserver
préserver les vestiges historiques
service de conservation historique et des musées