Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bả lả
|
tính từ
cợt nhả, thiếu đứng đắn
cười nói bả lả; giở trò bả lả; Em đang đứng bần thần với họp nhẫn trên tay thì gă nhạc sĩ đi tới, cười bả lả: “Trước phong độ của lính tráng, người đẹp ngẩn ngơ rồi phải không? (Chu Lai)
Từ điển Việt - Pháp
bả lả
|
grivois; égrillard; d'une gaieté licencieuse
avoir une attitude grivoise devant une jeune fille