Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bại
|
động từ
kết quả không như ý muốn
thất bại trong lam ăn thắng không kiêu bại không nản
bị thua
thắng không kiêu bại không nản
đi buôn bị thất bại
tính từ
mất khả năng cử động
bại nửa người
sức lực suy yếu
cái đói làm họ bại hẳn sức
Từ điển Việt - Pháp
bại
|
impotent; perclus; paralysé; atteint de parésie
perclus du bras droit
vaincu; battu; défait
une armée vaincue; une armée défaite