Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bút nghiên
|
danh từ
(từ cũ) việc học hành hay sự nghiệp văn chương
từ khi xếp bút nghiên mỗi người đi một nẻo
Từ điển Việt - Pháp
bút nghiên
|
(từ cũ, nghĩa cũ) (pinceau et soucoupe à encre) études scolaires; métier des lettres
faire des études scolaires