Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
báng
|
danh từ
cây cùng họ dừa, mặt dưới lá hơi trắng, thân có nhiều bột ăn được
nấu chẻ bột báng
bệnh sưng lá lách thành một khối to trong ổ bụng
ống vầu để đựng nước
bộ phận cuối của khẩu súng trường, bằng gỗ
cầm chặt báng súng
động từ
đánh vào đầu
giơ đầu chịu báng
húc (động vật có sừng)
Từ điển Việt - Pháp
báng
|
(thực vật học) palmier à sagou
(thực vật học; địa phương) manioc
crosse (de fusil)
(y học) ascite; splénomégalie
tronçon de bambou pour contenir de l'eau (des populations montagnardes)
(ít dùng) frapper à la tête
blasphémer
supporter les conséquences d'un méfait d'autrui; pâtir de la sottise d'autrui
sagou