Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bày trò
|
động từ
đặt ra việc phiền phức, rắc rối cho người khác
thường xuyên bày trò gây rối
Từ điển Việt - Pháp
bày trò
|
inventer des simagrées; compliquer les choses
assez! ne compliquez pas les choses