Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bàn ra
|
động từ
không tán thành
việc được quyết định rồi, đừng bàn ra nữa
Từ điển Việt - Pháp
bàn ra
|
argumenter pour dissuader; présenter des arguments pour rejeter un projet; s'opposer à
la majorité a approuvé, il ne faut plus argumenter pour dissuader