Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
antivol
|
danh từ giống đực
thiết bị chống trộm (ở xe cộ)
hắn đặt "thiết bị chống trộm trên vành bánh trước"
tính từ
chống trộm
thiết bị chống trộm