Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
anh yến
|
danh từ
chim anh, chim yến
Những loài anh yến biết đâu chí hồng. (Phan Trần)
khách làng chơi đi lại
Xôn xao anh yến, dập dìu trúc mai (Kiều)
Từ điển Việt - Pháp
anh yến
|
(loriot en hirondelle) les amoureux
Xôn xao anh yến ( Nguyễn Du)
les amoureux s'y empressent