Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
an toàn
|
tính từ
yên ổn hẳn, tránh được tai nạn
rút lui an toàn; cất vào nơi an toàn
động từ
tránh được tai hoạ
chốt an toàn của lựu đạn; an toàn nhà xưởng
Từ điển Việt - Pháp
an toàn
|
de sécurité; de sûreté
ceinture de sécurité
serrure de sûreté