Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
a tòng
|
động từ
hùa theo một cách thiếu suy nghĩ vào một hành động phạm pháp
Ra từ trước tới giờ Xuân chỉ là một kẻ a tòng vô tình giúp một tay vào những trò kiêu sa dâm ác của một đám người thừa ăn mặc... (Nguyễn Tuân)
Từ điển Việt - Pháp
a tòng
|
agir en complice
complice