Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xốt
|
danh từ
Nước chấm lỏng hay sền sệt, để chấm hoặc rưới lên một số món ăn.
Nước xốt cà chua.
Từ điển Việt - Pháp
xốt
|
sauce
sauce tomate