Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tuỳ viên
|
danh từ
chức vụ thấp nhất (sau bí thư thứ ba) trong một sứ quán
hàm ngoại giao cao cấp, phụ trách công tác văn hoá hoặc quân sự
tuỳ viên quốc phòng
Từ điển Việt - Pháp
tuỳ viên
|
(ngoại giao) attaché.
attaché militaire.