Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
triển vọng
|
danh từ
hướng phát triển trong tương lai
triển vọng tốt của nền kinh tế;
một thí sinh nhiều triển vọng
Từ điển Việt - Pháp
triển vọng
|
perspective.
perspective du succès.
avenir promettant.
élève qui a un avenir promettant; élève qui promet.
perspectif.
plan perspectif.