Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thám hiểm
|
động từ
đi tới những vùng xa lạ để khảo sát, nghiên cứu
thám hiểm vùng Bắc Cực
Từ điển Việt - Pháp
thám hiểm
|
explorer; faire une expédition.
explorer le Pôle Nord; faire une expédition au Pôle Nord
explorateur.