Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tổn hại
|
động từ
mất mát lớn
uống rượu bia làm tổn hại đến sức khoẻ
Từ điển Việt - Pháp
tổn hại
|
causer un préjudice à; porter préjudice à; causer du tort à; nuire à.
porter préjudice à la renommée de quelqu'un