Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tề
|
danh từ
nguỵ quyền ở làng, xã vùng bị chiếm đóng, thời chống Pháp, chống Mĩ
xây bốt lập tề
vùng bị chiếm đóng, có lập tề
làng tề
động từ
cắt bớt cho gọn
tề lá cọ lợp nhà
đại từ
kìa
trăng lên đến đó rồi tề, nói răng thì nói anh về kẻo khuya (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
tề
|
autorités fantoches locales.
(khẩu ngữ) région occupée par l'ennemi (où les occupants ont institué un pouvoir fantoche local).
(thực vật học) capselle.
(địa phương) voilà.
le voilà.
couper (trancher) pour égaliser.
couper la partie terminale des feuilles de latanier servant à couvrir les toitures pour les égaliser.