Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tập hợp
|
động từ
tập trung từ nhiều chỗ, nhiều nơi lại để làm việc gì
tập hợp học sinh xếp hàng vào lớp
lấy từ nhiều chỗ khác nhau, gộp chung lại để làm việc gì
tập hợp tin tức viết báo
danh từ
toàn bộ những cái có chung đặc trưng nào đó
dàn nhạc tập hợp nhiều nhạc cụ khác nhau
Từ điển Việt - Pháp
tập hợp
|
rassembler ; rallier ; grouper ; réunir.
rassembler le peuple
rallier ses troupes
réunir de faits
réunir des preuves.
(ngôn ngữ học) collectif.
nom collectif.
ensemble.
ensemble des écolières d'une école
(toán học) théorie des ensembles.