Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sỏi
|
danh từ
đá vụn, tròn, nhẵn, có trong lòng sông, suối
khối kết lại thành cục như đá, sinh ra trong một vài phủ tạng có bệnh
sỏi mật; sỏi thận
tính từ
thành thạo
việc ấy anh ta sỏi lắm
Từ điển Việt - Pháp
sỏi
|
gravier.
une allée revêtue de gravier.
(y học) calcul; concrétion;
(từ cũ, nghĩa cũ) gravier; calcul; gravelle
calcul biliaire
(y học) lithiase.
lithiase rénale.