Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sửa chữa
|
động từ
xem sửa (nghĩa 1)
sửa chữa máy móc; sữa chữa sai lầm
Từ điển Việt - Pháp
sửa chữa
|
réparer
réparer une maison
corriger; rectifier
corriger son caractère
remédier à
remédier à des erreurs