Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
săn sóc
|
động từ
theo dõi, chăm nom chu đáo
ân cần săn sóc cha mẹ; năm canh thì ngủ có ba, hai canh săn sóc việc nhà làm ăn (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
săn sóc
|
prodiguer des soins à; soigner.
soigner son enfant.