danh từ giống đực
 sự nhìn, cách nhìn, cái nhìn
 cái nhìn có ý vị (cái nhìn truyền cảm)
 cái nhìn lơ đãng
 (kỹ thuật) cửa, miệng, lỗ
 cửa lò
 miệng cống
 lỗ để điều chỉnh
 cửa quan sát
 (từ cũ, nghĩa cũ) sự dòm ngó
 ngay từ ánh mắt đầu tiên, ngay từ cái nhìn đầu tiên
 đối với
 đối với pháp luật
 quyền kiểm soát
 bằng mắt
 nhìn đe doạ
 đối diện
 đặt hai bức chân dung đối diện
 so với
 đặt đối diện, so sánh