Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quen nết
|
động từ
có thói quen xấu
Thúc Sinh quen nết bốc rời, trăm nghìn đổ một trận cười như không (Truyện Kiều)
Từ điển Việt - Pháp
quen nết
|
avoir la mauvaise habitude de
avoir la mauvaise habitude de pleurnicher à son réveil