danh từ giống đực
 sự vui thích; thú vui
 thú vui gặp nhau
 nếu anh thích thế
 tim thấy thú vui ở...
 ( số nhiều) trò vui
 thời gian tổ chức những trò vui
 ( số nhiều) thú nhục dục, thú ăn chơi
 kẻ ăn chơi đàng điếm
 sống một cuộc đời ăn chơi đàng điếm
 (từ cũ, nghĩa cũ) ý muốn
 đó là ý muốn của quả nhân (công thức cuối chiếu chỉ)
 theo như ý muốn của anh ta
 (từ cũ, nghĩa cũ) bánh quế
 chị bán bánh quế
 bánh quế đây! (tiếng rao của người bán bánh quế)
 vô cớ; không căn cứ
 truyện không căn cứ
 mong gặp lại anh
 xin vui lòng; vui lòng
 vui lòng chấp nhận
 rất thích, rất muốn
 làm vui lòng ai
 để vui chơi
 hắn nói dối để vui chơi