Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nuôi dưỡng
|
động từ
chăm nom, săn sóc
trung tâm nuôi dưỡng trẻ khuyết tật
Từ điển Việt - Pháp
nuôi dưỡng
|
nourrir; entretenir
nourrir une haine contre les envahisseurs