Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nghệ sĩ
|
danh từ
người chuyên hoạt động trong một bộ môn nghệ thuật
nghệ sĩ dương cầm; nghệ sĩ kịch nói
Từ điển Việt - Pháp
nghệ sĩ
|
artiste
artiste du peuple
artiste émérite