Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
núi lửa
|
danh từ
núi có miệng ở đỉnh, từng thời kì phun ra chất nóng chảy từ sâu trong lòng đất
những nơi động đất và phun trào núi lửa xảy ra nhiều nhất là quanh Thái Bình Dương
Từ điển Việt - Pháp
núi lửa
|
volcan
miệng núi lửa
volcan en activité
volcanisme
volcanologie
volcanologue
volcanicité