Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ních
|
động từ
làm cho thật đầy, thật chặt
ních hàng đầy bao
ăn uống thật nhiều
ních một bụng cơm
trạng từ
đông hoặc đầy quá
người trong xe chật ních
Từ điển Việt - Pháp
ních
|
bourrer
bourrer une valise
entasser
entasser des voyageurs dans un car
(thông tục) se remplir (la panse)
se remplir la panse
(redoublement sens plus fort) tout plein
des poches toutes pleines d'argent