Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
meurtrissure
|
danh từ giống cái
vết bầm tím (trên da)
thân mình đầy những vết bầm tím
vết giập (trên quả, rau)
(nghĩa bóng) vết thương, nỗi khỗ
vết thương lòng, nỗi khổ tâm