Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mời
|
động từ
yêu cầu một người làm việc gì một cách lịch sự
mời thầy ngồi chơi; thiệp mời cưới
ăn hoặc uống
mời bác ăn cơm
Từ điển Việt - Pháp
mời
|
inviter; convier
inviter (quelqu'un) à dîner
convier (quelqu'un) à un repas de noces
(tiếng địa phương) manger; boire; prendre
avez-vous pris votre repas?